Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cản trở
[cản trở]
|
to bar; to obstruct; to block; to hinder; to impede; to be an obstacle to something; to stand in the way of something
To cause an obstruction; To block/obstruct the traffic; to hold up the traffic
Work is obstructed
To block progress
To obstruct somebody in the execution of his duty
Conservatism is a great obstacle in the march forward